frame
o khung, giàn, kết cấu; cấu trúc
§ bore frame : giàn trụ khoan
§ drilling frame : giàn khoan
§ engine frame : giá đỡ máy phát, khung đỡ động cơ
§ gallows frame : giá đỡ kiểu khung
§ hoist frame : giàn máy nâng, bệ cần cẩu
§ pipe frame : khung ống
§ pit frame : giàn đỡ trụ mỏ
§ shaft frame : khung giàn giếng mỏ
§ shafthead frame : giàn đỡ có cốt chắc