TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ cấu ~ of fixed poins lưới điểm clamping ~ khung kẹp

khung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ toạ độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu trúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cơ cấu ~ of fixed poins lưới điểm clamping ~ khung kẹp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khung ép finder ~ khung ngắm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kính ngắm có khung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bộ lấy cảnh grade ~ khung độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lưới chia độ quartz ~ khung thạch anh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

cơ cấu ~ of fixed poins lưới điểm clamping ~ khung kẹp

frame

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

frame

khung ; hệ toạ độ ; cấu trúc ; cơ cấu ~ of fixed poins lưới điểm [khống chế, cố định] clamping ~ khung kẹp, khung ép finder ~ khung ngắm ; kính ngắm có khung ; bộ lấy cảnh (máy ảnh) grade ~ khung (chia) độ, lưới chia độ quartz ~ khung thạch anh (của máy đo trọng lực)