TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frame

khối tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khung xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sườn xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giàn khung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

frame

frame

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

screenful

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

frame

Frame

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rahmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Datenübertragungsblock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

frame

cadre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cadre sémantique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prototype

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schéma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contenu d'écran

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feuillet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

message

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

page

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

page-écran

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écran

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Frame,Rahmen /IT-TECH/

[DE] Frame; Rahmen

[EN] frame

[FR] cadre; cadre sémantique; prototype; schéma

Frame,Rahmen /IT-TECH/

[DE] Frame; Rahmen

[EN] frame

[FR] cadre

Frame,Seite /IT-TECH/

[DE] Frame; Seite

[EN] frame; screenful

[FR] contenu d' écran; feuillet; message; page; page-écran; écran

Datenübertragungsblock,Frame /IT-TECH/

[DE] Datenübertragungsblock; Frame

[EN] frame

[FR] cadre

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frame /[fre:m], der; -n [...man], -n [...man] (Technik)/

khung xe; sườn xe; giàn khung;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frame /m/TTN_TẠO/

[EN] frame

[VI] khối tin; khung