Việt
khối tin
khung
sườn
Anh
frame
Đức
Frame
Einzelbild
Rahmen
Frame /m/TTN_TẠO/
[EN] frame
[VI] khối tin; khung
Einzelbild /nt/M_TÍNH/
[VI] khung, khối tin
Rahmen /m/M_TÍNH/
[VI] khung, sườn; khối tin