TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einzelbild

khung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khung hình liên tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình ảnh riêng rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

einzelbild

freeze-frame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frame

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

frame by frame

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einzelbild

Einzelbild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

einzelbild

image figée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

image fixe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trame fixe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einzelbild /n, -(e)s -er/

hình ảnh riêng rẽ (phim ảnh); Einzel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einzelbild /nt/M_TÍNH/

[EN] frame

[VI] khung, khối tin

Einzelbild /nt/TV/

[EN] frame by frame

[VI] khung hình liên tiếp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einzelbild /IT-TECH/

[DE] Einzelbild

[EN] freeze-frame

[FR] image figée; image fixe; trame fixe