TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giàn khung

giàn khung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá đỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trụ cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khung xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sườn xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giàn dáo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường cầu kho liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

giàn khung

frame girder

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

trestle

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

framed truss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frame girder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giàn khung

Frame

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er ist ein geschweißtes Tragwerk aus Stahlrohren und damit eine sehr verwindungssteife Konstruktion.

Đây là một giàn khung sườn được hàn bằng các ống thép và do đó là thiết kế có độ cứng vững chống xoắn rất cao.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gestell

Giàn khung đỡ

Die Artikel können dabei zur Erhaltung ihrer Geometrie auch auf Gestellen fixiert werden.

Các sản phẩm cũng có thể được gắn chặt trên giàn khung để giữ vững hình dạng của chúng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trestle

giá đỡ, trụ cầu, giàn khung, giàn dáo, đường cầu kho liệu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bock /m/CNSX/

[EN] trestle

[VI] giá đỡ, trụ cầu, giàn khung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frame /[fre:m], der; -n [...man], -n [...man] (Technik)/

khung xe; sườn xe; giàn khung;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

trestle

giàn khung

Một công trình xây dựng ít di chuyển, nằm ở đáy biển vùng giữa triều; được làm bằng gỗ hay những thanh thép tròn hàn lại với nhau, mỗi một giàn bao gồm một khung hình chữ nhật đặt trên các chân cao từ 30 - 80 cm; được dùng để nuôi hàu và vẹm chứa trong các túi và khay.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

frame girder

giàn khung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frame girder

giàn khung

framed truss

giàn khung

truss

giàn khung

 frame girder

giàn khung

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

frame girder

giàn khung

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

frame girder

giàn khung