Việt
giàn khung
giá đỡ
trụ cầu
khung xe
sườn xe
giàn dáo
đường cầu kho liệu
Anh
frame girder
trestle
framed truss
truss
Đức
Frame
Bock
Er ist ein geschweißtes Tragwerk aus Stahlrohren und damit eine sehr verwindungssteife Konstruktion.
Đây là một giàn khung sườn được hàn bằng các ống thép và do đó là thiết kế có độ cứng vững chống xoắn rất cao.
Gestell
Giàn khung đỡ
Die Artikel können dabei zur Erhaltung ihrer Geometrie auch auf Gestellen fixiert werden.
Các sản phẩm cũng có thể được gắn chặt trên giàn khung để giữ vững hình dạng của chúng.
giá đỡ, trụ cầu, giàn khung, giàn dáo, đường cầu kho liệu
Bock /m/CNSX/
[EN] trestle
[VI] giá đỡ, trụ cầu, giàn khung
Frame /[fre:m], der; -n [...man], -n [...man] (Technik)/
khung xe; sườn xe; giàn khung;
Một công trình xây dựng ít di chuyển, nằm ở đáy biển vùng giữa triều; được làm bằng gỗ hay những thanh thép tròn hàn lại với nhau, mỗi một giàn bao gồm một khung hình chữ nhật đặt trên các chân cao từ 30 - 80 cm; được dùng để nuôi hàu và vẹm chứa trong các túi và khay.