TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sườn xe

sườn xe

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khung xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giàn khung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sườn xe

chassis

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 frame-chassis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hull

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sườn xe

Frame

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Rahmen (Bild 1).

Khung sườn xe (Hình 1).

21.11 Motorradrahmen

21.11 Khung sườn xe mô tô

Anforderungen an den Rahmen:

Các yêu cầu cho khung sườn xe:

17.1 Fahrzeugaufbau/Karosserie

17.1 Thân vỏ và khung sườn xe/ Thân vỏ xe

v Kalkulation von Reparatur- und Karosseriearbeiten

Tính giá các công việc sửa chữa và làm sườn xe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frame /[fre:m], der; -n [...man], -n [...man] (Technik)/

khung xe; sườn xe; giàn khung;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frame-chassis, hull /xây dựng/

sườn xe

Từ điển tổng quát Anh-Việt

chassis

sườn xe

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

chassis

sườn xe

Từ điển cơ khí-xây dựng

chassis /CƠ KHÍ/

sườn xe