hull
vỏ máy bay
hull
thân máy bay
hull /giao thông & vận tải/
thân máy bay
hull, skin /giao thông & vận tải/
vỏ máy bay
adiabatic envelope, hull
mặt bao đoạn nhiệt
frame-chassis, hull /xây dựng/
sườn xe
housing, hull, incrustation, inlay
hộp vỏ
cushion tire, hull, tire or tyre
vỏ xe rỗng
car body centre of gravity, hull, vehicle body
trọng tâm thùng xe