TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hull

vỏ máy bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thân máy bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt bao đoạn nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sườn xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hộp vỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ xe rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trọng tâm thùng xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hull

 hull

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adiabatic envelope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frame-chassis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

housing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incrustation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cushion tire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tire or tyre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

car body centre of gravity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vehicle body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hull

vỏ máy bay

 hull

thân máy bay

 hull /giao thông & vận tải/

thân máy bay

 hull, skin /giao thông & vận tải/

vỏ máy bay

adiabatic envelope, hull

mặt bao đoạn nhiệt

 frame-chassis, hull /xây dựng/

sườn xe

housing, hull, incrustation, inlay

hộp vỏ

cushion tire, hull, tire or tyre

vỏ xe rỗng

car body centre of gravity, hull, vehicle body

trọng tâm thùng xe