Việt
vỏ máy bay
Anh
hull
skin
Đức
Gerippe
Außenhaut
Oberfläche
Gerippe /nt/VTHK/
[EN] hull
[VI] vỏ máy bay
Außenhaut /f/VTHK/
[EN] skin
Oberfläche /f/VTHK/
hull, skin /giao thông & vận tải/