skin
[skin]
o lớp bọc
Phần đá của vỉa bao quanh giếng khoan bị giảm độ thấm và bị ngập bởi phần lọc của dung dịch khoan.
o vỏ, da, lớp phủ, lớp bọc
§ dust skin : lớp màng bụi, vỏ bụi
§ skin damage : tổn hại do lớp bọc
§ skin depth : chiều dày lớp ngoài
§ skin effect : hiệu ứng lớp ngoài
§ skin factor : hệ số lớp bọc