enclosure /xây dựng/
vỏ bao che
enclosure
vỏ hộp máy
enclosure /điện/
vỏ hộp máy
enclosure /xây dựng/
sự đóng vào
enclosure /điện lạnh/
sự đóng vỏ
enclosure /cơ khí & công trình/
sự rào lại
enclosure
vỏ bao che
enclosure /xây dựng/
nơi khép kín
enclosure
bộ tiêu âm
enclosure /giao thông & vận tải/
đính kèm
enclosure /hóa học & vật liệu/
tường vây
enclosure /hóa học & vật liệu/
vây bọc
enclosure /hóa học & vật liệu/
vây bọc
enclosure /xây dựng/
sự rào lại
baffle, enclosure /điện lạnh/
vách cách âm
blower casing, enclosure
vỏ máy quạt gió
cylinder shell, enclosure
vỏ mỏng hình trụ
boundary fence, enclosure
tường vây