TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 enclosure

vỏ bao che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ hộp máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đóng vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đóng vỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rào lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nơi khép kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tiêu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đính kèm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tường vây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vây bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vách cách âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ máy quạt gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ mỏng hình trụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 enclosure

 enclosure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baffle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blower casing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cylinder shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boundary fence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enclosure /xây dựng/

vỏ bao che

 enclosure

vỏ hộp máy

 enclosure /điện/

vỏ hộp máy

 enclosure /xây dựng/

sự đóng vào

 enclosure /điện lạnh/

sự đóng vỏ

 enclosure /cơ khí & công trình/

sự rào lại

 enclosure

vỏ bao che

 enclosure /xây dựng/

nơi khép kín

 enclosure

bộ tiêu âm

 enclosure /giao thông & vận tải/

đính kèm

 enclosure /hóa học & vật liệu/

tường vây

 enclosure /hóa học & vật liệu/

vây bọc

 enclosure /hóa học & vật liệu/

vây bọc

 enclosure /xây dựng/

sự rào lại

 baffle, enclosure /điện lạnh/

vách cách âm

blower casing, enclosure

vỏ máy quạt gió

cylinder shell, enclosure

vỏ mỏng hình trụ

 boundary fence, enclosure

tường vây