TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blower casing

vỏ máy quạt gió

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

blower casing

blower casing

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enclosure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fan blower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 force pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 injector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ventilator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blowing air fan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 choke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coolant fan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cooling fan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blower engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blower machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blowing fan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blowing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 casing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blower casing, enclosure

vỏ máy quạt gió

blower casing, fan

vỏ máy quạt gió

blower casing, fan blower, force pump, injector, ventilator

vỏ máy quạt gió

blower casing, blowing air fan, choke, coolant fan, cooling fan, fan

vỏ máy quạt gió

blower casing, blower engine, blower machine, blowing fan, blowing machine, casing

vỏ máy quạt gió

Tự điển Dầu Khí

blower casing

o   vỏ máy quạt gió