cooling fan /điện lạnh/
quạt giải nhiệt
cooling fan
quạt làm mát
cooling fan
quạt làm nguội
cooling fan
quạt làm thông gió
cooling fan, ventilator /ô tô/
quạt làm thông gió
cooling fan, cooling ventilator /điện lạnh/
quạt (tháp) giải nhiệt
cooling fan, cooling ventilator /điện lạnh/
quạt làm lạnh
cooling fan, radiator fan /ô tô/
quạt làm mát két nước
blower casing, blowing air fan, choke, coolant fan, cooling fan, fan
vỏ máy quạt gió