ventilator
quạt làm thông gió
ventilator
lỗ thông gió
ventilator
bộ thông gió
ventilator
cánh xiên thông gió
ventilator /cơ khí & công trình/
cánh xiên thông gió
ventilator
máy quạt gió
radiator fan, ventilator
quạt làm mát két nước
cooling fan, ventilator /ô tô/
quạt làm thông gió
thermostatically controlled fan, ventilator /điện/
quạt ổn nhiệt
roof fan, fanner, ventilator
máy thông gió mái
fan set, fan unit, ventilator
bộ thông gió
fan blower, fanner, ventilate, ventilator
máy quạt gió
Là thiết bị đưa khí mới từ ngoài vào xe và thải khí cũ ra ngoài.
ventilation plant room, ventilator, ventilator installation
buồng thiết bị thông gió
ceiling fan, ventilating fan, ventilation fan, ventilator
quạt thông gió trên trần
blower casing, fan blower, force pump, injector, ventilator
vỏ máy quạt gió
vent face, ventilation aperture, ventilation chamber, ventilation opening, ventilator
miệng lỗ thông gió