Việt
quạt trần
quạt thông gió trên trần
quạt trầnquạt trần
quạt treo trần
Anh
ceiling fan
ventilating fan
ventilation fan
ventilator
Đức
Deckenventilator
Pháp
ventilateur fixé au plafond
Deckenventilator /m/CT_MÁY/
[EN] ceiling fan
[VI] quạt trần
[DE] Deckenventilator
[FR] ventilateur fixé au plafond
CEILING FAN
quạt trấn Quạt quay chậm ở phía trên đầu với sải cánh rộng. Nó di chuyển lượng không khí lớn với tốc độ chậm. Nó được dùng rộng rãi ở nơi khí hậu no' ng ẩm để tạo sự mát mẻ.
ceiling fan, ventilating fan, ventilation fan, ventilator