TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 choke

bộ phận nghẽn hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn cảm kháng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buớm gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ thắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngạt gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút kéo bướm gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tăng tiết lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bướm gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiêu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 choke

 choke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 choke coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 choke knob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

advance throttle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air choke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 muffle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silencing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound attenuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 choke

bộ phận nghẽn hơi

 choke /điện/

cuộn cảm kháng

 choke

buớm gió

 choke

cuộn cảm kháng

 choke

chỗ thắt

 choke /y học/

ngạt gió

 choke

ngạt gió

 choke /hóa học & vật liệu/

bộ phận nghẽn hơi

 choke /cơ khí & công trình/

bộ phận nghẽn hơi

 choke, choke coil /điện lạnh/

cuộn cảm kháng

 choke, choke knob /ô tô/

nút kéo bướm gió

advance throttle, choke

tăng tiết lưu

 calk, choke, clog

làm tắc

 air choke, air valve, choke

bướm gió

 choke, muffle, silencing, sound attenuation

tiêu âm