TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 muffle

cụm puli

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lò múp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lò nướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khuôn cối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiêu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hấp thụ nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 muffle

 muffle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

matrix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roaster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 choke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silencing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound attenuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water adsorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adsorptive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cushion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deaden

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occlude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 take up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 muffle

cụm puli

 muffle /cơ khí & công trình/

cụm puli

 muffle

lò múp

 muffle

lò nướng

 muffle /xây dựng/

lò múp

matrix, muffle /y học/

khuôn cối

 muffle, roaster

lò nướng

Một thiết bị dùng trong việc nướng hoặc làm nóng công nghiệp đối với các nguyên liệu thô như quặng, hoặc dùng trong việc loại bỏ lưu huỳnh.

A device for the industrial roasting or heating of raw materials such as ores, or for the removal of sulfur.

 choke, muffle, silencing, sound attenuation

tiêu âm

water adsorption, adsorptive, cushion, deaden, muffle, occlude, take up

sự hấp thụ nước