muffle
cụm puli
muffle /cơ khí & công trình/
cụm puli
muffle
lò múp
muffle
lò nướng
muffle /xây dựng/
lò múp
matrix, muffle /y học/
khuôn cối
muffle, roaster
lò nướng
Một thiết bị dùng trong việc nướng hoặc làm nóng công nghiệp đối với các nguyên liệu thô như quặng, hoặc dùng trong việc loại bỏ lưu huỳnh.
A device for the industrial roasting or heating of raw materials such as ores, or for the removal of sulfur.
choke, muffle, silencing, sound attenuation
tiêu âm
water adsorption, adsorptive, cushion, deaden, muffle, occlude, take up
sự hấp thụ nước