TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hấp thụ nước

sự hấp thụ nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự hấp thụ nước

water absorption

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water absorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water adsorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water adsorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adsorptive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cushion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deaden

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 muffle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occlude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 take up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự hấp thụ nước

Wasseraufnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der zugrunde liegende Mechanismus für die Wasseraufnahme von Pflanzenzellen ist die Osmose, ein Diffusionsvorgang, der durch eine begrenzt durchlässige Membran (semipermeable Membran) behindert wird (Seite 21).

Cơ chế cơ bản cho sự hấp thụ nước của các tế bào thực vật là thẩm thấu, một quá trình khuếch tán, bị hạn chế do màng ngăn với khả năng thẩm thấu giới hạn (màng bán thấm) (trang 21).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Wasseraufnahme bleibt gering.

Sự hấp thụ nước ít.

Lösung: Maximale Wasseraufnahme der Luft

Lời giải: sự hấp thụ nước tối đa của không khí

Nachteilig wirken sich jedoch die hohe Wasseraufnahme und die geringe Witterungsbeständigkeit aus.

Tuy nhiên, yếu điểm là sự hấp thụ nước cao và độ bền thời tiết thấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water absorption

sự hấp thụ nước

 water absorption, water adsorption /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/

sự hấp thụ nước

water adsorption, adsorptive, cushion, deaden, muffle, occlude, take up

sự hấp thụ nước

water absorption, water adsorption /điện lạnh/

sự hấp thụ nước

water adsorption /điện lạnh/

sự hấp thụ nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasseraufnahme /f/KTV_LIỆU/

[EN] water absorption

[VI] sự hấp thụ nước