Việt
hấp thụ nước
sự hấp thụ nước
Gạch men và gạch tấm- sự hút nước
Sự hút nước của đất
hiệu suất hút nước
Anh
water absorption
intake of water
water adsorption
Đức
Fliesen und Platten Wasseraufnahme
Boden Wasseraufnahme
Wasseraufnahme
Saugfaehigkeit
Wasserabsorption
Pháp
aptitude à l'absorption
absorption d'eau
water absorption /TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Saugfaehigkeit
[EN] water absorption
[FR] aptitude à l' absorption
[DE] Wasserabsorption
[FR] absorption d' eau
water absorption, water adsorption /điện lạnh/
Wasseraufnahme /f/KTV_LIỆU/
[VI] sự hấp thụ nước
[VI] Gạch men và gạch tấm- sự hút nước, hấp thụ nước
[VI] Sự hút nước của đất
[EN] intake of water, water absorption