TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 roaster

lò nướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều khiển lò nung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 roaster

 roaster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 muffle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiln control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 muffle roaster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pot arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roaster

lò nướng

 muffle, roaster

lò nướng

Một thiết bị dùng trong việc nướng hoặc làm nóng công nghiệp đối với các nguyên liệu thô như quặng, hoặc dùng trong việc loại bỏ lưu huỳnh.

A device for the industrial roasting or heating of raw materials such as ores, or for the removal of sulfur.

kiln control, muffle roaster, pot arch, roaster, stove

sự điều khiển lò nung

Là một lò kín dể có thể nung nóng bằng hỗn hợp khí đốt đạt đén nhiệt độ có thể sử dụng để nấu chảy hoặc cho các mục đích khác.

A closed chamber that can be heated with a fuel-air mixture to a high temperature for cooking, curing, or other applications.