TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

matrix

Ma trận

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuôn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất kết dính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nền cơ bản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mảng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stack ngắn xèp ma trận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ma trận đang hoạt động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giả thể

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chất mang

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thể mẹ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thế gốc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

gốc ghép

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dạ con

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tử cung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đá nền

 
Tự điển Dầu Khí

khung đá

 
Tự điển Dầu Khí

nền

 
Tự điển Dầu Khí

Ma trận.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Nhựa nền

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

1. Khuôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuân mẫu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mẫu thức 2. Vật mẫu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên thủy<BR>culture ~ Khuôn mẫu văn hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu đồ văn hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lưới

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bảng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khuôn đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất nền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành phần nền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuôn dưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đá mẹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuôn chữ đúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự định lỗ hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự định khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuôn in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản đúc chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản đúc phông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuôn thủng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tử cung.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

khuôn cối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

matrix

matrix

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cavity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

square matrix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grooving

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

array

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stencil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 muffle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

matrix

Matrix

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Matrize

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundgefüge

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundmasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Binder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lochteil

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Unterstempel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Matrixschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gesenk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quadratische Matrix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kalibrierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mater

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

matrix

matrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circuit matrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cavité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

empreinte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matrice carrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

matrix, muffle /y học/

khuôn cối

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Matrix

Tử cung.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundgefüge /nt/CNSX/

[EN] matrix

[VI] khuôn dưới

Grundmasse /f/XD/

[EN] matrix

[VI] chất kết dính; chất gốc

Matrix /f/XD, (xây dựng công trình ngầm), M_TÍNH, IN, TV/

[EN] matrix

[VI] ma trận; đá mẹ; chất kết dính; khuôn chữ đúc

Matrix /f/L_KIM/

[EN] matrix

[VI] nền cơ bản, khuôn, cối

Matrize /f/M_TÍNH/

[EN] matrix

[VI] ma trận

Binder /m/CNSX/

[EN] matrix

[VI] cối, khuôn dưới

Kalibrierung /f/CNSX/

[EN] grooving, matrix

[VI] sự định lỗ hình, sự định khuôn

Mater /f/IN/

[EN] flong, matrix

[VI] khuôn in, khuôn chữ đúc, bản đúc chữ, bản đúc phông

Matrix /f/TOÁN/

[EN] array, matrix

[VI] mảng; ma trận

Matrize /f/IN/

[EN] matrix, stencil

[VI] khuôn chữ đúc; khuôn thủng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matrix /INDUSTRY-METAL/

[DE] Grundmasse; Matrix

[EN] matrix

[FR] matrice

matrix /TECH/

[DE] Matrize

[EN] matrix

[FR] matrice

matrix /IT-TECH/

[DE] Matrix

[EN] matrix

[FR] matrice

matrix /IT-TECH,TECH/

[DE] Matrix

[EN] matrix

[FR] matrice

matrix /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Matrixschaltung

[EN] matrix

[FR] circuit matrice

cavity,matrix /TECH/

[DE] Gesenk; Matrize

[EN] cavity; matrix

[FR] cavité; empreinte; matrice

cement,matrix

[DE] Binder

[EN] cement; matrix

[FR] liant

matrix,square matrix /ENG-ELECTRICAL/

[DE] quadratische Matrix

[EN] matrix; square matrix

[FR] matrice carrée

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

matrix

khuôn đúc, chất kết dính, chất nền, nền cơ bản, thành phần nền, mảng, ma trận

Từ điển toán học Anh-Việt

matrix

ma trận; lưới; bảng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

matrix

1. Khuôn, khuân mẫu, mẫu thức 2. Vật mẫu, nguyên thủy< BR> culture ~ Khuôn mẫu văn hóa, biểu đồ văn hóa [biểu đồ " N" (biến số) mà các chiều ngang dọc về gía trị, luân lý, tư tưởng, nghệ thuật, tôn giáo.... đều lấy văn hóa làm trọng điểm; Nhờ đó hiểu được mố

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MATRIX

a) matrận; b) chát kết dính; c) chát gốc; ứ) khuôn dúc chữ a) Một mảng chữ nhật gồm các sô' hay các toán hạng, dùng để giải các hệ phương trình. Các ma trận lớn được dễ dàng tính toán bàng máy tính điện tử, nên một bộ phận quan trọng của lý thuyết toán (vỉ dụ để thiết kế kết cấu) nay được gọi là đại số ma trân. b) Ximăng để liên kết cốt liệu của bêtông. c) Thành phàn chính của một hợp kim hay hỗn hợp cơ học, các thành phần phụ khác được gấn vào nó d) Khuôn để đúc trước các con chữ in

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Grundgefüge

matrix

Lochteil

matrix

Matrize

matrix

Unterstempel

matrix

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Matrix

[EN] matrix

[VI] Nhựa nền

Từ điển phân tích kinh tế

matrix

ma trận

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Matrix

Ma trận.

Tự điển Dầu Khí

matrix

['meitriks]

  • danh từ

    o   đá nền, khung đá

    o   nền

    - Các hạt mịn nằm xen lẽ những hạt lớn trong đá trầm tích chọn lọc kém.

    - Loại đá trong vỉa, thí dụ đá vôi mang tính chất điển hình cho vỉa.

    - Kim loại trên mặt có gắn những hạt kim cương trên mũi khoan.

    §   matrix acidizing : axit hoá khung đá

    §   matrix density : mật độ khung đá

    §   matrix erosion : ăn mòn nền kim loại

    §   matrix identification plot : đường nhận dạng

    §   matrix porosity : độ rỗng khung đá

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    matrix

    ma trận 1 Trong toán học và kỷ thuật tỉnh toán, sự sắp xếp các hàng và cột dùng đề tà chức các mục liên quart như các số, câc đlèm, Các ồ bảng diện tử, hoặc Các phân tử mạch. Căc ma trộn được dùng trong toán học (ft xữ lý các tập hợp số hlnh chữ nhật. Trohg kỹ thuật tính tơárì và các chương trình ứng dụng máy tính, ma trận được dùng cho mục đích tương tự đè sẳp xếp các tập hợp dữ liệu dưới dạng bâng, như ở bảng tính điện tử và bảng dồ tìm. ở phần cứng, các ma trận điềm được dùng dề tạo ra các ký tự trên màh hlnh bông như khi in (như các bản in ma trận đlềm). 2. Trong điện tử học, phần máy phát hình màu biến dôl các tín Mậu hiệu camera đỏ, lục và lơ thành các tín hiệu mâu và tồ họp chổng với sóng mang sắc độ phụ. Còn gọi là color coder; color encoder; encoder. 3. Phần máy thu hình màu biSn đồi các tín hiệu hiệu màu thành cấc tín hiệu đá, tục và tơ cần dề kích đèri hình màu. Còn goi là ‘Color decoder; decoder. ’

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    matrix

    That which contains and gives shape or form to anything.

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    matrix

    [DE] Matrix

    [EN] matrix

    [VI] Ma trận, giả thể, chất mang

    Matrix

    [DE] Matrix (Matrize)

    [EN] Matrix (matrice)

    [VI] Khuôn, thể mẹ, thế gốc, gốc ghép, dạ con, tử cung

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    matrix

    Matrix (pl Matrizes/Matrizen)

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    matrix

    khuôn {dưới), nỂn (cư bàn); ma trân

    matrix

    stack ngắn xèp ma trận

    matrix

    ma trận đang hoạt động