Việt
đá nền
đá gốc
mặt đất
sàn
tầng
bậc
than quặng nằm ngang
tấm lát
mặt lát
lớp liệu đáy
đà ngang đáy
Anh
footstone
basement rock
bed rock
bed stone
bedding stone
bedrock
original rock
floor
Đức
unterlagerndes Gestein
Grundgestein
Durch Wasser-, Luft- und Temperatureinwirkungen (Klima) verwittert Untergrundgestein und bietet den Bodenlebewesen Raum (Bild 1).
Do tác động của nước, không khí và nhiệt độ (khí hậu), lớp đá nền bị phong hóa và trở thành nơi cư trú của các sinh vật đất (Hình 1).
mặt đất, sàn, đá nền, tầng, bậc, than quặng nằm ngang, tấm lát, mặt lát, lớp liệu đáy, đà ngang đáy
unterlagerndes Gestein /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] bedrock
[VI] đá gốc, đá nền
Grundgestein /nt/KTC_NƯỚC/
basement rock, bed rock, bed stone, bedding stone, bedrock, original rock