bed stone /xây dựng/
cái gối (cầu)
bed stone
đá chân cột đế móng
bed stone /xây dựng/
đá chân cột đế móng
bed stone /xây dựng/
đá chân cột
bed stone /xây dựng/
đá chân cột đế móng
bed stone
đá chân tường
abutment stone, bed stone /xây dựng/
đá chân cột
abutment stone, bed stone
đá chân tường
abutment stone, bed stone, cushion, kneeler
đá gối
Một khối đá được sử dụng để đỡ một khối xây dốc nơi nó đổi hướng như tại góc của một vòm cuốn.
A stone used to support inclined masonry where it changes direction, such as at the corner of an arch.
abutment stone, basement rock, bed stone, foundation stone, headstone
đá móng
basement rock, bed rock, bed stone, bedding stone, bedrock, original rock
đá nền