Việt
đá gốc
nền
ở dưới lớp đá granitic ~ nền đá hoa cương
1.đá móng
vỉa đá 2.thềm lục địa 3.đá ngầm
bãi nông ~ edge rìa lụ c địa ~ zone n ề n l ụ c đị a continental ~ thềm lục địa insular ~ nền đảo labile ~ thềm lục địa không ổn định
thềm dễ biến động water ~ bậc ngầm
đá nền
đá mẹ
Anh
bedrock
source rock
basement
shelf
host rock
original rock
basement rock
bed-rock
headstone
hearth bottom
ledge rock
mother rock
native rock
natural ground
parent rock
parent stone
Đức
unterlagerndes Gestein
Grundgestein
Muttergestein
unterlagerndes Gestein /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] bedrock
[VI] đá gốc, đá nền
Grundgestein /nt/KTC_NƯỚC/
Muttergestein /nt/D_KHÍ/
[EN] bedrock, source rock
[VI] đá gốc, đá mẹ (địa chất)
basement rock, bed-rock, headstone, hearth bottom, host rock, ledge rock, mother rock, native rock, natural ground, original rock, parent rock, parent stone, source rock
đá gốc (dưói lớp đất và lớp vỏ phong hoá)
nền , đá gốc, ở dưới lớp đá granitic ~ nền đá hoa cương
1.đá móng, đá gốc; vỉa đá 2.thềm lục địa 3.đá ngầm; bãi nông ~ edge rìa lụ c địa ~ zone n ề n l ụ c đị a continental ~ thềm lục địa insular ~ nền đảo labile ~ thềm lục địa không ổn định, thềm dễ biến động water ~ bậc ngầm