Việt
nền móng
nền
móng
tầng hầm
đá gốc
ở dưới lớp đá granitic ~ nền đá hoa cương
phòng hầm
bệ
Anh
basement
bottom
substratum
Đức
Kellergeschoß
Grundgebirge
Basis
Sockel
Fundament
Pháp
socle
soubassement
Fundament /nt/GIẤY/
[EN] basement
[VI] bệ, nền
basement /SCIENCE/
[DE] Grundgebirge
[FR] socle
basement,bottom,substratum /SCIENCE/
[DE] Basis; Sockel
[EN] basement; bottom; substratum
[FR] socle; soubassement; substratum
nền , đá gốc, ở dưới lớp đá granitic ~ nền đá hoa cương
['beismənt]
o nền móng, móng (của một bức tường...)
o tầng hầm
§ acoustic basement : móng âm học, móng địa chấn
§ crystalline basement : móng kết tinh
§ economic basement : móng kinh tế (trong địa chất dầu)
§ implied basement : móng ngầm
nền, móng