Kralle /f =, -n/
1. [cái] móng, vuốt; die Kralle n zeigen lộ tẩy, lô tẩy chân tưdng; 2. (kĩ thuật) [sựl cặp, gắp, mang; [cái] kẹp, gắp.
Nagel /m -s Nägel/
m -s Nägel 1. [cái] đinh; 2. [cái] móng (tay, chân); ♦ die Arbeit brennt ihm auf die Nägel [auf den Nägeln} nó làm xong một việc khẩn cắp; den Nagel auf den Kopf treffen làm đúng [nói trúng] điều cần thiết; đoán trúng.
Huf /m -(e)s, -e/
m -(e)s, -e guốc, móng, móng guốc; mit den Huf en schlagen hay đá, háu đá.
Pranke /í =, -n/
1. [cái] móng, vuốt; chân, cẳng (thú rừng); 2. chân, tay (người).
Gnindmauer /f =, -n/
cơ sỏ, nền tảng, nền móng, móng; -
Regenbogen /m -s, =/
cầu vồng, mông tròi, móng.