Việt
Lớp móng dưới
Lớp lót mặt nền đường
nền
lớp móng
lớp ở dưới
chân cột
chân tường
móng
lớp nền lớp móng
gờ chân cột
nền dưới
móng dưới
Anh
Subbase
base course
foundation
subgrade
substrate
substratum
substructure
Đức
Sauberkeitsschicht
Frostschutzschicht
Unterbau
Pháp
Couche de fondation
subbase
lớp móng dưới
lớp nền (đường) lớp móng
subbase /xây dựng/
nền (xây dựng móng)
subbase, subgrade
subbase, substrate
subbase, substrate, substratum, substructure
Sauberkeitsschicht /f/XD/
[EN] subbase
[VI] nền
Frostschutzschicht /f/XD/
[VI] chân cột, chân tường; nền (xây dựng móng)
Unterbau /m/XD/
[EN] base course, foundation, subbase
[VI] lớp móng, móng
o lớp (đất) ở dưới
[EN] Subbase [hình 4]
[VI] Lớp móng dưới
[FR] Couche de fondation
[VI] Lớp kết cấu nằm dưới lớp móng trên khi móng đường được chia thành hai lớp.