substratum
lớp đáy, cơ sở nền
substratum /xây dựng/
tầng bên dưới
substratum /xây dựng/
tầng nền
substratum
tầng bên dưới
ceramic substrate, substratum
nền gốm
paint base, substratum /y học/
chất nền của sơn
Information Infrastructure Task Force, substratum
lực lượng đặc nhiệm về cơ sở hạ tầng thông tin
World-wide Information Infrastructure, substratum /toán & tin/
hạ tầng cơ sở thông tin toàn cầu
subbase, substrate, substratum, substructure
móng dưới
subgrade, sublayer, substratum, under layer
lớp dưới nền đường