TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầng bên dưới

tầng bên dưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tầng bên dưới 1

tầng đất cát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng bên dưới 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tầng bên dưới

 substratum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tầng bên dưới 1

Unter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unter /schicht, die; -, -er/

tầng đất cát; tầng bên dưới 1;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substratum /xây dựng/

tầng bên dưới

 substratum

tầng bên dưới