substructure /hóa học & vật liệu/
cấu trúc dưới
substructure /hóa học & vật liệu/
cấu trúc móng
substructure
kiến trúc bên dưới
substructure /vật lý/
sở hạ tầng
substructure
cấu trúc hạ tầng
substructure
kết cấu hạ tầng
substructure
sở hạ tầng
substructure /xây dựng/
kết cấu phần dưới
substructure
nền (đường)
substratum, substructure
lớp đáy, cơ sở nền
descendant structure, substructure
cấu trúc con cháu
substructure, subsurface structure /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
cấu trúc ngầm
Phần của cấu trúc bất kỳ nằm dưới đất.
The part of any structure that is below ground.
saturated sublattice, substructure
dàn con bão hòa
substructure, underbody, underfloor
gầm xe
infrastructure, substructure, under-structure
cấu trúc hạ tầng
subbase, substrate, substratum, substructure
móng dưới
frozen ground, groundworks, infrastructure, substructure
nền móng bị đóng băng
Phần móng hay các mố trụ cầu.
Specifically, the foundation or piers of a bridge.