TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gầm xe

gầm xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt dưới đáy thùng xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gầm xe

 substructure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underbody

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underfloor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

underbody n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

underfloor n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

gầm xe

Unterboden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

18.6 Fahrwerksvermessung

18.6 Đo khung gầm xe

Diese Maße sind für die zu beachtenden Freiräume am Fahrzeug maßgebend.

Các kích thước này quyết định cho không gian trống dưới gầm xe (khoảng sáng gầm xe) cần phải chú ý.

v Koppelstangen zwischen Sensoren und Fahrwerk verbogen oder beschädigt

Thanh nối giữa các cảm biến và khung gầm xe bị cong hoặc hỏng

Verwendung im Kfz: Karosserieverstärkungen, Längs- und Querträger, Fahrwerksteile.

Ứng dụng trong xe cơ giới: Gia cường thân vỏ xe, các dầm ngang, dầm dọc, các bộ phận của khung gầm xe.

Sie läuft sehr leise, hat eine große Achsübersetzung von i = 6,0 bis 8,0 und besitzt dadurch ein großes Achsgehäuse mit geringer Bodenfreiheit.

Cầu hoạt động rất êm, có tỷ số truyền lớn i = 6 đến 8 và qua đó có hộp cầu lớn với khoảng sáng gầm xe nhỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterboden /der; -s, ...böden/

mặt dưới đáy thùng xe; gầm xe;

Từ điển ô tô Anh-Việt

underbody n.

Gầm xe

underfloor n.

Gầm xe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substructure, underbody, underfloor

gầm xe