underbody /xây dựng/
phần dưới nước (tàu thủy)
underbody /xây dựng/
phần dưới nước (tàu thủy)
underbody /toán & tin/
phần trong nước
underbody /xây dựng/
phần trong nước
underbody /hóa học & vật liệu/
đáy thùng xe
underbody
đáy thùng xe
substructure, underbody, underfloor
gầm xe