TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterboden

đáy thùng xe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp nền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt dưới đáy thùng xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gầm xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unterboden

underbody

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

subsoil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sub-floor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unterboden

Unterboden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

unterboden

sous-sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sous-plancher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterboden /der; -s, ...böden/

(Bodenk ) lớp (đất) dưới;

Unterboden /der; -s, ...böden/

lớp nền;

Unterboden /der; -s, ...böden/

mặt dưới đáy thùng xe; gầm xe;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterboden /m/ÔTÔ/

[EN] underbody

[VI] đáy thùng xe

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Unterboden

underbody

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterboden /SCIENCE/

[DE] Unterboden

[EN] subsoil

[FR] sous-sol

Unterboden

[DE] Unterboden

[EN] sub-floor

[FR] sous-plancher