Việt
lòng đất
đất dưới tầng thổ nhưỡng
đất dưới thổ nhưỡng
đá mẹ
nền đất xây dựng
ứng xử chịu tải
Nền đường
tầng đất cái
Anh
subsoil
subgrade
structural behaviour
Road underground
Đức
Baugrundboden
Unterboden
Untergrund
Planum
Baugrund
Tragverhalten
Straßenuntergrund
Pháp
sous-sol
infrastructure
sol de fondation
terrain
terrain de fondation
Baugrund,Tragverhalten
[VI] nền đất xây dựng, ứng xử chịu tải
[EN] subsoil; structural behaviour
[VI] Nền đường, tầng đất cái
[EN] Road underground, subsoil
subsoil /SCIENCE/
[DE] Unterboden
[EN] subsoil
[FR] sous-sol
[DE] Untergrund
subgrade,subsoil
[DE] Planum
[EN] subgrade; subsoil
[FR] infrastructure; sol de fondation; terrain; terrain de fondation
đất dưới thổ nhưỡng, đá mẹ
o đất dưới tầng thổ nhưỡng
§ granitic subsoil : đất gốc granit