Việt
nền đường
tầng đất cái
lớp nền móng
sự hình thành
sự tạo thành
thành hệ
vỉa
đội hình
Anh
bank
base
road base
track bed
bed
road bed
bedding of track
bottom
background
prism
Road underground
subsoil
formation
Đức
Straßendamm
Straßenuntergrund
Unterbau
sự hình thành, sự tạo thành, thành hệ, vỉa, đội hình, nền đường
Unterbau /der; -[e]s, -ten/
(Straßenbau) nền đường; lớp nền móng (Tragschicht);
[VI] Nền đường, tầng đất cái
[EN] Road underground, subsoil
bedding of track, bottom
background, bank
nền đường (sắt)
prism /xây dựng/
Straßendamm /m/XD/
[EN] bank
[VI] nền đường