bottom
bản tựa
bottom /ô tô/
tấm bệ cửa
bottom /ô tô/
dưới cùng
bottom
đáy lỗ khoan
bottom /cơ khí & công trình/
tì sát cữ chặn
bottom /ô tô/
phần đáy
bottom /giao thông & vận tải/
phần đáy (đóng tàu)
bottom /xây dựng/
phần dưới cùng
bottom /toán & tin/
phần dưới cùng
bottom /xây dựng/
nền lò
bottom /xây dựng/
đệ nền
bottom /xây dựng/
mò xuống đáy
bottom /xây dựng/
đáy gàu
bottom /xây dựng/
đáy mỏng