TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần dưới cùng

phần dưới cùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phần dưới cùng

bottom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Verbrennungshöchstdruck ergeben sich am unteren Schaftende Durchmesserveränderungen in der Größenordnung der Einbauspiele.

Áp suất cháy cực đại sinh ra làm đường kính phần dưới cùng thân piston thay đổi trong độ lớn cho phép của độ hở lắp ráp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bottom /ô tô/

phần dưới cùng

 bottom /xây dựng/

phần dưới cùng

 bottom /toán & tin/

phần dưới cùng