TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần đáy

phần đáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đáy tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dưới cùng.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

đầu tiếp giáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần đuôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phần đáy

bottom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bottom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bottom 2 n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

butt end

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

phần đáy

Schiffsboden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Tabelle und das Diagramm geben nur den Volumeninhalt VK in den Klöpperböden an (ohne den zylindrischen Mittelteil).

Các trị số trong bảng và trong đồ thị chỉ là thể tích VK của hai phần đáy hình cung của bình (không tính phần hình trụ).

Die Tabelle und das Diagramm geben nur den Volumeninhalt VK in den Korbbogenböden an (ohne den zylindrischen Mittelteil).

Các trị số trong bảng và trong đồ thị chỉ là thể tích VK của hai phần đáy hình cung tròn góc của bình (không tính phần hình trụ).

Die Tabelle und das Diagramm geben nur den Volumeninhalt VK in den Korbbogenböden an (ohne den zylindrischen Mittelteil).

Các trị số trong bảng và trong đồ thị chỉ là thể tích VK của hai phần đáy hình đáy nửa hình cầu của bình (không tính phần hình trụ).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit Schließen der Hauptform wird zuerst das Bodenteil hermetisch verschweißt.

Trước tiên, khuôn chính đóng lại để hàn kín phần đáy của ống.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

butt end

đầu tiếp giáp (đầu của thỏi thép đưa váo máy cán), phần đáy, phần đuôi

Từ điển ô tô Anh-Việt

bottom 2 n

Phần đáy, dưới cùng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schiffsboden /m/VT_THUỶ/

[EN] bottom

[VI] đáy tàu, phần đáy (đóng tàu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottom /ô tô/

phần đáy

bottom /ô tô/

phần đáy (đóng tàu)

 bottom /giao thông & vận tải/

phần đáy (đóng tàu)

bottom

phần đáy

bottom

phần đáy (đóng tàu)