TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
đệ nền
đệ nền
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lớp lót
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
đệ nền
bottom
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bottom
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sole
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bottom
đệ nền
bottom
/xây dựng/
đệ nền
sole
đệ nền, lớp lót
sole
/xây dựng/
đệ nền, lớp lót