TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp lót

lớp lót

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp đệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đệ nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp xây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp nền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp độn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp ốp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp tráng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lđp đệm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Idp bọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vải lót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp nằm dưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
lớp lót

lớp lót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lớp nền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lớp nén

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

lớp lót

lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

backing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

underlayer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 padded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bedding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ground coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plaster boards

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 priming coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bedding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interlining

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

backing layer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bedding course

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cushion course

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lining mass

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

precoating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

insert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
lớp lót

first coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

priming coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ground coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 first coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 priming coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

groand coat

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

lớp lót

Futter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verstärkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Linie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teppichgrund

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückenappretur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wulst

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausguß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auskleidung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Futterung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Messerschneiden weicher Werkstoffe wie z.B. Kork dringt die Messerschneide nach dem Zerteilvorgang in die Unterlage ein, deshalb muss die Unterlage aus einer weichen Platte bestehen, damit die Messerschneide nicht beschädigt wird.

Khi cắt vật liệu mềm (thí dụ như nút bần), sau khi cắt, lưỡi dao sẽ cắt vào lớp lót bên dưới, vì thế lớp lót phải là một tấm nền mềm để không làm hư hại dao cắt.

PUR-Schaum: Fahrzeugpolster, Integralschaum für Verkleidungen im Kfz.

PUR bọt: Lớp nệm xe, bọt xốp độn cho các lớp lót phủ bên trong ô tô.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auf die Glasmatten kann nun die erste Schicht aufgerollt werden.

Bên trên tấm sợi thủy tinh, ta có thể trải lớp lót thứ nhất,

Als Linerwerkstoffe kommen da-bei PVC, PP und PE zum Einsatz.

Vật liệu làm lớp lót (mặt trong) có thể là PVC,PP và PE.

:: Auskleidungen im chemischen Apparatebau, Wärmetauscher, Kabelisolationen

:: Lớp lót trong các thiết bị hóa học, bộ trao đổi nhiệt, vỏ bọc dây cáp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

underlayer

lớp nằm dưới; lớp lót

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Futter /das; -s, -/

vải lót; lớp lót;

Futterung /die; -, -en/

vải lót; lớp lót ( 2 Futter);

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

first coat

lớp (sơn) lót; lớp (sơn) nền

groand coat

lớp (sơn) lót; lớp (sơn) nén

priming coat

lớp (sơn) lót; lớp (sơn) nén

lining

lđp đệm; lớp lót, Idp bọc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstärkung /f/B_BÌ/

[EN] backing

[VI] lớp lót

Unterlage /f/THAN/

[EN] precoating

[VI] lớp lót

Unterlage /f/KT_DỆT, B_BÌ/

[EN] backing

[VI] lớp lót

Linie /f/Đ_TỬ/

[EN] line

[VI] lớp lót (lớp bảo quản)

Teppichgrund /m/KT_DỆT/

[EN] backing

[VI] lớp nền, lớp lót

Rückenappretur /f/KT_DỆT/

[EN] backing

[VI] lớp nền, lớp lót (phủ tráng)

Wulst /m/CƠ/

[EN] pad

[VI] lớp độn, lớp lót

Verbau /m/XD/

[EN] lining

[VI] lớp lót, lớp ốp

Ausguß /m/CNSX/

[EN] lining

[VI] lớp lót, lớp bọc

Auskleidung /f/L_KIM, GIẤY, KTC_NƯỚC (bơm)/

[EN] lining

[VI] lớp lót, lớp bọc

Einsatz /m/CƠ/

[EN] insert, lining

[VI] lớp lót, lớp đệm

Futter /nt/XD/

[EN] lining

[VI] lớp lót, lớp ốp, lớp đệm

Futter /nt/CƠ/

[EN] lining

[VI] lớp lót, lớp bọc, lớp tráng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

backing layer

lớp lót

underlayer

lớp lót

bedding course

lớp lót, lớp đệm

cushion course

lớp lót, lớp đệm

lining mass

lớp lót, lớp xây

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

interlining

Lớp lót

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line, padded

lớp lót

ground coat

lớp (sơn) lót

first coat

lớp (sơn) lót

priming coat

lớp (sơn) lót

 first coat, ground coat, priming coat

lớp (sơn) lót

 backing

lớp lót

backing

lớp lót (phủ tráng)

bedding

lớp lót (bằng vữa)

ground coat, inlay, insert, lead lining

lớp lót (sơn, trát, quét)

lining

lớp lót (lò)

 plaster boards

lớp lót (sàn)

 priming coat

lớp lót (sơn, trát, quét)

 bedding /xây dựng/

lớp lót (bằng vữa)

 lining

lớp lót (lò)

 backing

lớp lót (phủ tráng)

 plaster boards /xây dựng/

lớp lót (sàn)

 ground coat, priming coat

lớp lót (sơn, trát, quét)

 bedding /xây dựng/

lớp lót, nền

Chỉ lớp nền dùng để đặt cái gì đó, như matít để gắn kính dưới ô cửa sổ hoặc bê tông dưới các ống dẫn.

Any base layer upon which something rests, such as putty laid beneath a window pane (bed glazing) or concrete beneath a pipe..

bedding

lớp lót, nền

 sole

đệ nền, lớp lót

 sole /xây dựng/

đệ nền, lớp lót

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lớp lót

lớp lót

(kỹ) Einlage f, Papierumschlag m; lớp lót áo Besatz m an Kleidung, Futter m