priming coat
lớp lót (sơn, trát, quét)
priming coat
lớp phủ đầu
priming coat
lớp sơn đầu
ground coat, priming coat
lớp lót (sơn, trát, quét)
first coat, ground coat, priming coat
lớp (sơn) lót
first coat, ground coat, priming coat
lớp (sơn) nền
anti-chipping primer or filler, primer surface, priming, priming coat, undercoat
lớp sơn lót chống trầy