priming
sự mồi (bơm)
priming
sự mồi lửa
priming /xây dựng/
sự rải (bitum) trên mặt
priming /xây dựng/
sự rải (bitum) trên mặt
priming
sự sơn lót
priming /cơ khí & công trình/
sự mồi nước khởi động (máy bơm)
priming /điện tử & viễn thông/
sự mồi nước vào bơm (để cho chạy)
priming /xây dựng/
nền, sự (sơn) lót
priming
sự chịu nước lần đầu (công trình)
priming
lớp sơn lót
priming /hóa học & vật liệu/
sự chịu nước lần đầu (công trình)
priming /cơ khí & công trình/
sự chịu nước lần đầu (công trình)
priming /cơ khí & công trình/
sự chứa nước lần đầu (hồ chứa)
priming /cơ khí & công trình/
sự chứa nước lần đầu (hồ chứa)
priming /xây dựng/
nền, sự (sơn) lót
priming /hóa học & vật liệu/
quét sơn nền
priming /hóa học & vật liệu/
quét sơn nền
Quá trình quét sơn nền lên bề mặt, trước khi sơn.
The process of applying primer to a surface, as before painting it.
hypergolic ignition, priming
sự mồi lửa tự phát
hypergolic ignition, priming, sparking, striking
sự mồi lửa tự phát
prime coat application, first coat, ground coat application, precoating, priming
nền, sự sơn lót
anti-chipping primer or filler, primer surface, priming, priming coat, undercoat
lớp sơn lót chống trầy
base coat, coupling agent, ground coat, prime coat, priming, undercoat, wash primer
lớp sơn nền