Việt
sự lót
sự đệm
sự đệm bọt khí
sự chèn
nền
Anh
air bubble cushioning
lining
padding
wadding
grounding
priming
Đức
Wattierung
Wattierung /f/B_BÌ/
[EN] air bubble cushioning, wadding
[VI] sự đệm bọt khí, sự lót, sự chèn
air bubble cushioning, lining
grounding /xây dựng/
sự (sơn) lót
priming /xây dựng/
nền, sự (sơn) lót
padding /toán & tin/
sự đệm, sự lót