TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wattierung

sự lèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhồi bông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đệm bọt khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

wattierung

wadding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

padding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

air bubble cushioning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

wattierung

Wattierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Polster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wattierung

taquets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Polster,Wattierung /SCIENCE/

[DE] Polster; Wattierung

[EN] wadding

[FR] taquets

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wattierung /f/KT_DỆT/

[EN] padding, wadding

[VI] sự lèn, sự đệm, sự nhồi bông

Wattierung /f/B_BÌ/

[EN] air bubble cushioning, wadding

[VI] sự đệm bọt khí, sự lót, sự chèn