Việt
sự đệm bọt khí
sự lót
sự chèn
Anh
air bubble cushioning
wadding
grouting
padding
plugging
Đức
Wattierung
Wattierung /f/B_BÌ/
[EN] air bubble cushioning, wadding
[VI] sự đệm bọt khí, sự lót, sự chèn
air bubble cushioning, wadding
air bubble cushioning, grouting, padding, plugging, wadding