grouting /xây dựng/
phun vữa
grouting /xây dựng/
phun vữa ximăng
grouting /xây dựng/
sự đổ vữa
Quá trình đổ vữa vào hố hoặc sự tạo thành đá để làm chắc hơn.
The process of injecting grout into holes or rock formations for strengthening purposes.
grouting /xây dựng/
sự đổ vữa
grouting
sự phun vữa
grouting /xây dựng/
quét nước ximăng
grouting /xây dựng/
tiêm vữa
grouting
sự trét
grouting
phun vữa ximăng
grouting
quét nước ximăng
grouting /xây dựng/
quét nước ximăng
cement slurry, grouting
vữa lỏng
caulking, filling, grouting, plugging, stopping
sự trám
joint calking, caulking, grouting, seal, sealing
sự trét kín khe hở
air bubble cushioning, grouting, padding, plugging, wadding
sự đệm bọt khí