filling
chất độn
filling
chất độn đầy
filling /xây dựng/
độn đầy
filling
sự đổ đầy
filling
sự rót đầy
filling /xây dựng/
sự lấp nhét
filling /xây dựng/
sự lấp đất
filling /xây dựng/
sự lấp nhét
filling /hóa học & vật liệu/
chất độn đầy
filling
sự xếp gọn
filling /y học/
trám
filling /ô tô/
trám kín
filling /cơ khí & công trình/
lấp đầy chỗ trống
filling
chất làm nặng
filling
nhồi đầy
filling /xây dựng/
sự đắp đầy
filling /xây dựng/
sự xếp gọn
filling /xây dựng/
sự đắp đầy
filling
sự chạy lùi
filling /vật lý/
chất chèn lập
filling /dệt may/
chất độn đầy
fill, filling
sự rót đầy
fill, filling
rải nền đắp
memory fill, filling /cơ khí & công trình/
sự làm đầy bộ nhớ