TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhồi đầy

nhồi đầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độn đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lèn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhồi đầy

 filling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhồi đầy

überstopfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überstopfen /vt/

nhét đầy, độn đầy, nhồi đầy, lèn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filling

nhồi đầy