TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhét đầy

nhét đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhồi căng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độn đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lèn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ ! 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng bắn!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láp đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp. chèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lót lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất hàn răng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chát đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi đầy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép dầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi thịt băm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi nắm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát -xi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tư liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vữa xây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất độn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xếp đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhét đầy

stuff

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nhét đầy

füllen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strammziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überstopfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stopfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausfüllung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Füllung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstopien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Rotkäppchen aber holte geschwind große Steine, damit füllten sie dem Wolf den Leib,

Khăn đỏ vội đi khuân đá thật to nhét đầy bụng sói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine. Flasche mit Saft bis zum Rand füllen

đổ đầy nước hoa quả vào một cái chai

er hat eine gut gefüllte Brieftasche

hắn có cái ví đầy tiền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

füllen /(sw. V.; hat)/

làm đầy; chất đầy; xếp đầy; nhét đầy; đổ đầy;

đổ đầy nước hoa quả vào một cái chai : eine. Flasche mit Saft bis zum Rand füllen hắn có cái ví đầy tiền. : er hat eine gut gefüllte Brieftasche

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stuff

vật liệu, tư liệu, vữa xây, chất độn, nhét đầy

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

strammziehen /(tách dược) vt/

nhét đầy, nhồi căng.

überstopfen /vt/

nhét đầy, độn đầy, nhồi đầy, lèn.

stopfen /I vt/

1. mang, chữa, sửa; 2. nhét đầy, đổ đầy, nhồi nhân; 3.: stopfen ! (lệnh) 1, (quân sự) ngừng bắn!; 2, (hàng hải) cho mái chèo xuống nưđc!; II vi (y) [bị] táo bón; ♦ j-m den Mund Idas Maulj stopfen bịt mồm ai.

Ausfüllung /f =, -en/

1. [sự] láp đầy, đổ đầy, nhét đầy, làm đầy; 2. (kĩ thuật) [sự] độn, lấp. chèn; vật chèn.

Füllung /f =, -en/

1. [sự] chắt đầy, xép đầy, nhét đầy; [sự] rót, đổ; 2. nhân (bánh, kẹo); 3. (kĩ thuật) [sự, lóp] lót lò; [sự, vật] nhồi, nhét, độn, lèn; sự đóng bao; cái đệm; 4. chất hàn răng.

einstopien /vt/

1. nhét, đút, nhồi, lèn, thọc, chọc; 2.nhét đầy, chát đầy, độn đầy, nhồi đầy.

füllen /vt/

1. làm đầy, chất đầy, xép dầy, nhét đầy; 2. đổ đầy; ein Glas mit Wasser füllen đổ đầy một cóc nưóc; 3. (nấu nưóng) nhồi thịt băm vào, nhồi nắm (rau) vào, phát -xi; 4. chiém, choán, giữ, dành; der Artikel füllt zuei Spábten bài báo choán hai cột;