strammziehen /(tách dược) vt/
nhét đầy, nhồi căng.
überstopfen /vt/
nhét đầy, độn đầy, nhồi đầy, lèn.
stopfen /I vt/
1. mang, chữa, sửa; 2. nhét đầy, đổ đầy, nhồi nhân; 3.: stopfen ! (lệnh) 1, (quân sự) ngừng bắn!; 2, (hàng hải) cho mái chèo xuống nưđc!; II vi (y) [bị] táo bón; ♦ j-m den Mund Idas Maulj stopfen bịt mồm ai.
Ausfüllung /f =, -en/
1. [sự] láp đầy, đổ đầy, nhét đầy, làm đầy; 2. (kĩ thuật) [sự] độn, lấp. chèn; vật chèn.
Füllung /f =, -en/
1. [sự] chắt đầy, xép đầy, nhét đầy; [sự] rót, đổ; 2. nhân (bánh, kẹo); 3. (kĩ thuật) [sự, lóp] lót lò; [sự, vật] nhồi, nhét, độn, lèn; sự đóng bao; cái đệm; 4. chất hàn răng.
einstopien /vt/
1. nhét, đút, nhồi, lèn, thọc, chọc; 2.nhét đầy, chát đầy, độn đầy, nhồi đầy.
füllen /vt/
1. làm đầy, chất đầy, xép dầy, nhét đầy; 2. đổ đầy; ein Glas mit Wasser füllen đổ đầy một cóc nưóc; 3. (nấu nưóng) nhồi thịt băm vào, nhồi nắm (rau) vào, phát -xi; 4. chiém, choán, giữ, dành; der Artikel füllt zuei Spábten bài báo choán hai cột;