riestem /vt/
sửa, chữa, sủa chữa (giày).
wiederherrichten /(impf richtete wieder her, part II wiederhergerichtet) vt/
(impf richtete wieder her, part II wiederhergerichtet) sửa, sửa chũa, tu sủa; wieder
flicken /vt/
mạng, chữa, sửa, sửa chữa, vá; j-m etw. am Zeuge flicken trêu chọc (ai), bắt bẻ, hoạnh họe, sinh sự.
Reparatur /f =, -en/
sự] sửa, chữa, sủa chữa, tu bổ, tu sủa.
stopfen /I vt/
1. mang, chữa, sửa; 2. nhét đầy, đổ đầy, nhồi nhân; 3.: stopfen ! (lệnh) 1, (quân sự) ngừng bắn!; 2, (hàng hải) cho mái chèo xuống nưđc!; II vi (y) [bị] táo bón; ♦ j-m den Mund Idas Maulj stopfen bịt mồm ai.
reparieren /vt/
sửa, chữa, sửa chữa, tu sửa, tu bổ, hiệu chỉnh, chỉnh lí.
abändem /vt/
1. thay dổi, biến dổi, cải biển, sửa dổi; 2. (an D) sửa chữa; 3. thủ tiêu, hủy bó, bãi bó, phế bỏ, húy; 4. (ắn loát) sửa, chữa (bân in thúộ.